Tin Tức

Học Tiếng Anh chuyên ngành hộp số ô tô cùng VATS

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô là một trong những ngành khá hot và ngày càng được nhiều người quan tâm. Vì thế việc tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thông dụng và phổ biến về chuyên ngành ngày sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể vốn tiếng Anh của mình.

Hôm nay, VATS sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Hi vọng chúng sẽ giúp ích cho bạn trong công việc và giao tiếp tại nơi làm việc. Đặc biệt là những kỹ sư chế tạo máy tương lai của chúng ta.

Học Tiếng Anh chuyên ngành hộp số ô tô cùng VATS 1

  1. Optimised torque converter with double turbine torsional damper and centrifugal pendulum:Tối ưu bộ biến mô với tua-bin kép giảm chấn và con lắc ly tâm.
  1. Transmission drive shaft:trục sơ cấp hộp số.
  1. Patented nine-stage gear set concept with 4 planetary gear sets and 6 shift elements:bộ bánh răng 9 số với 4 bánh răng hành tinh và 6 cơ cấu sang số đã được cấp bằng sáng chế.
  1. Parking interlock gear:bánh răng khóa hộp số (phanh tay).
  1. Output to the rear axle:Trục ra hộp số.
  1. Actuation parking interlock gear:bộ nhận tín hiệu bánh răng khóa hộp số.
  1. Electric auxiliary oil pump:bơm phụ trợ.
  1. Fully integrated mechatronic module with control unit and electro hydraulic valve body:bộ cơ điện tử tích hợp đầy đủ bộ điều khiển và can điện tử, thủy lực.
  1. Highly efficient vane cell pump in off-axis configurationg:bơm cánh quạt hiệu suất cao.
  1. Drive torque from engine:chuyển mômen xoắn từ động cơ.
  1. Torque converter lockup clutch:bộ biến mô có khóa ly hợp

Học Tiếng Anh chuyên ngành hộp số ô tô cùng VATS 2

  1. Oil pump controlling hydraulic supply pressure:bơm kiểm soát áp suất dầu.
  1. Shift actuators multi plate clutches and planetary gear assemblies:cơ cấu sang số với khớp ly hợp nhiều đĩa và cụm bánh răng hành trình.
  1. Output end – transferring engine torque to drive axle:trục ra hộp số- chuyển momen đến cầu xe.
  1. Parking lock:khóa hộp số (phanh tay).
  1. Mechanical connection to the selector lever:kết nối cơ khí giữa các đòn bẩy.
  1. Control unit comprising solenoid valves, electronics and sensors built into the Sump:bộ điều khiển bao gồm van điện từ, mạch điện và cảm biến đặt ở bầu lọc dầu.
  1. Electronics for demand-dependent control of shifting action:mạch điện chuyển tín hiệu hoạt động chuyển số.
  1. High-speed solenoid valves for controlling the shift actuators:van điện từ tốc độ cao của cơ cấu kiểm soát sang số.
  1. Hydro dynamic torque converter:biến mô thủy lực (bộ chuyển đổi mômen xoắn).
  1. Input end-transferring engine torque to the transmission:trục vào hộp số – chuyển mômen từ động cơ đến hộp số.
  1. Slip-controled torque converter lock-up clutch with damping elements:bộ biến mô có khóa tuabin kiểm soát hoạt động trượt để giảm sốc (rung, dao động).

(còn tiếp) Hãy đón đọc những bài viết khác của VATS để cải thiện vốn Tiếng Anh của mình nhé!